I – Nâng Cấp Huy Chương * Cấp Độ 80 *
![]()
| Huy Chương | Đồng thường (vạn)
|
Huyền Tinh 9
|
Rương 6677
|
Mảnh Ghép Huy Chương
|
|---|---|---|---|---|
| Mặc Định Khi Vào Game | ||||
| Cấp 1 | 100 Vạn | 1 | 5 | 100 |
| Cấp 2 | 150 Vạn | 1 | 5 | 200 |
| Cấp 3 | 200 Vạn | 1 | 5 | 500 |
| Cấp 4 | 250 Vạn | 1 | 5 | 1000 |
| Cấp 5 | 300 Vạn | 1 | 5 | 1500 |
II – Nâng Cấp Ngoại Trang * Cấp Độ 90 *
- Ngoại Trang và Đá Nâng Ngoại Trang Cấp 1 – Mua Tại Shop Xu Cổ – NPC Thanh Thanh –


III – Nâng Cấp Chân Nguyên + Trang Bị Đồng Hành * Cấp Độ 100 *
1 – Chân Nguyên Mua Tại NPC Thanh Thanh


2 – Trang Bị Đồng Hành

| TBĐH | Mảnh Ghép TBĐH
|
Huyển Tinh 9
|
Đồng Thường (Vạn)
|
|---|---|---|---|
| Cấp 1 | Mua Rương Trong Shop Xu Cổ | ||
| Cấp 2 | 300 | 1 | 300 Vạn |
IV – Võ Lâm Mật Thư * Cấp Độ 110 *
|
Tỷ Lệ Thành Công |
Mảnh Ghép VLMT
|
Huyền Tinh 10
|
Đồng Thường (Vạn)
|
|---|---|---|---|
| Mua Tại Shop Xu Cổ | |||
| Cấp 1 – 90% | 100 | 1 | 400 Vạn |
| Cấp 2 – 80% | 200 | 1 | 400 Vạn |
| Cấp 3 – 70% | 300 | 1 | 400 Vạn |
| Cấp 4 – 60% | 400 | 1 | 400 Vạn |
| Cấp 5 – 50% | 500 | 1 | 400 Vạn |
V – Nâng Cấp Lôi Đình Ấn * Cấp Độ 120 *
![]()
| Tỷ Lệ Thành Công | Mảnh Ghép Ấn
|
Huyền Tinh 10
|
Đồng Thường (Vạn)
|
|---|---|---|---|
| Mua Tại Shop Xu Cổ | |||
| Cấp 1 – 100% | 200 | 1 | 500 Vạn |
| Cấp 2 – 90% | 300 | 1 | 500 Vạn |
| Cấp 3 – 80% | 400 | 1 | 500 Vạn |
| Cấp 4 – 70% | 500 | 1 | 500 Vạn |
| Cấp 5 – 60% | 600 | 1 | 500 Vạn |
VI – Nâng Cấp Già Lam Kinh – Nội Công + Ngoại Công * Cấp Độ 130 *
![]()
| Tỷ lệ Thành Công | Mảnh Ghép GLK
|
Huyền Tinh 10
|
Đồng Thường (Vạn)
|
|---|---|---|---|
| Mua Tại Shop Xu Cổ | |||
| Cấp 1 – 100% | 300 | 1 | 600 Vạn |
| Cấp 2 – 90% | 400 | 1 | 600 Vạn |
| Cấp 3 – 80% | 500 | 1 | 600 Vạn |
| Cấp 4 – 70% | 600 | 1 | 600 Vạn |
| Cấp 5 – 60% | 700 | 1 | 600 Vạn |
VII – Nâng Cấp Tín Vật Chưởng Môn * Cấp Độ 140 *
|
Tỷ Lệ Thành Công |
Đồng thường (vạn)
|
Huyền Tinh 11
|
Tiền Du Long
|
Mảnh Ghép Tín Vật
|
|---|---|---|---|---|
| Cấp 1 | Mua Tại Shop Xu Cổ | |||
| Cấp 2 – 100% | 1000 Vạn | 1 | 5 | 1000 |
| Cấp 3 – 90% | 1500 Vạn | 1 | 5 | 2000 |
| Cấp 4 – 80% | 2000 Vạn | 1 | 5 | 3000 |
| Cấp 5 – 70% | 2500 Vạn | 1 | 5 | 4000 |
